--

hai lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hai lòng

+ adj  

  • double-barrelled (gun) double-face
    • ăn ở hai lòng
      to be double-faced in one's behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hai lòng"
Lượt xem: 1152